Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 思高聖経
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高野聖 こうやひじり たかのきよし
thánh sống ở (tại) koyasan
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済思想 けいざいしそう
hệ tư tưởng kinh tế
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.