Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
怡怡 いい
vui vẻ; thư thái; thanh thản
怡悦 いえつ
vui sướng; hân hoan
怡然 いぜん
thanh thản
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
郡 ぐん こおり
huyện
土 つち つし に ど と
đất
冥土の土産 めいどのみやげ
hàng mã; quà mang theo xuống âm phủ
郡制 ぐんせい
hệ thống lãnh địa