Các từ liên quan tới 急☆上☆Show!!
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急浮上 きゅうふじょう
sự tăng trưởng đột ngột
急上昇 きゅうじょうしょう
Tăng cao đột ngột; tăng trưởng gấp
緊急浮上 きんきゅうふじょう
sự lên trường hợp khẩn cấp (dưới mặt biển); trường hợp khẩn cấp trang trí mặt ngoài
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
緊急浮上訓練 きんきゅうふじょうくんれん
trường hợp khẩn cấp trang trí mặt ngoài cái khoan (dưới mặt biển)
急 きゅう
hiểm trở; dốc
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương