急を要する
きゅうをようする
☆ Cụm từ, Noun or verb acting prenominally
Khẩn cấp

急を要する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急を要する
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急襲をする きゅうしゅうをする
đánh úp.
要を得る ようをえる
lấy được những điểm quan trọng, nắm bắt được điểm quan trọng
不要不急 ふようふきゅう
không cần thiết và không khẩn cấp
要する ようする
yêu cầu; đòi hỏi.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
お金を要求する おかねをようきゅうする
đòi tiền
需要を応答する じゅようをおうとうする
đáp ứng nhu cầu.