急場
きゅうば「CẤP TRÀNG」
☆ Danh từ
Tình trạng khẩn cấp; trường hợp bất ngờ
(y học) trường hợp cấp cứu

Từ đồng nghĩa của 急場
noun
急場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急場
急場をしのぐ きゅうばをしのぐ
sử dụng biện pháp ngăn chặn để đối phó với tình huống khẩn cấp
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).