Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
産褥 さんじょく
ở cữ
産褥熱 さんじょくねつ
sốt hậu sản
産褥障害 さんじょくしょーがい
rối loạn hậu sản
産褥感染症 さんじょくかんせんしょー
nhiễm trùng hậu sản
急性期褥瘡 きゅうせいきじょくそう
thối loét giai đoạn cấp tính
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
正期産 せーきさん
thời hạn sinh
産卵期 さんらんき
mùa sinh sản, mùa đẻ trứng; thời kỳ sinh sản