Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
速急 そっきゅう
đột nhiên
急速 きゅうそく
cấp tốc; nhanh chóng; nhanh; tốc độ cao; mạnh
充電 じゅうでん
Lưu trữ năng lượng, sạc pin, tích lũy.
充電池用充電器 じゅうでんちようじゅうでんき
Bộ sạc cho pin sạc
急速に きゅうそくに
nhanh chóng
急速な きゅうそくな
hộc tốc.
充電済 じゅうでんすみ
đang sạc pin