Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
性器的性格 せいきてきせいかく
genital character (in psychoanalysis)
開放的性格 かいほうてきせいかく
Tính cách cởi mở
品格 ひんかく
Phẩm giá; chân giá trị
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
性格 せいかく
phẩm cách
小品 しょうひん
Tác phẩm quy mô nhỏ như tranh vẽ, tác phẩm điêu khắc và âm nhạc
小的 こまと
mục tiêu nhỏ