性表現情報
せいひょうげんじょうほう
☆ Danh từ
Thông tin về giới tính

性表現情報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性表現情報
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
感情表現 かんじょうひょうげん
biểu hiện tình cảm
愛情表現 あいじょうひょうげん
bày tỏ tình yêu, thể hiện tình yêu
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
情報 じょうほう
thông tin; tin tức
表情 ひょうじょう
diện mạo; tình hình; cảnh tượng; vẻ bề ngoài