Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恋せよ女の子
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋女房 こいにょうぼう
người vợ yêu; ái thê
女の子 めのこ おんなのこ おんなのコ おんにゃのこ
cô gái; cô bé
子女 しじょ
trẻ em
女子 めこ メコ じょし おなご おみなご
cô gái
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.