Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コの字 コのじ
hình chữ U
男の子 おとこのこ おとこのコ
cậu bé; con đực (động vật)
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
男と女 おとことおんな
trai gái.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
恋いびと こい
Người yêu
男心と秋の空 おとこごころとあきのそら
a man's heart and autumn weather (are both fickle)