Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
嘘 うそ
bịa chuyện
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
嘘言 おそごと
lời nói dối
嘘寝 うそね
giả vờ ngủ
大嘘 おおうそ だいうそ
nói dối trắng trợn; nói dối quá đáng
嘘字 うそじ
chữ viết sai nét; chữ dùng sai