手鼻
てばな「THỦ TỊ」
☆ Danh từ
Thổi một có đánh hơi với những ngón tay (của) ai đó

手鼻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手鼻
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.