Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時給 じきゅう
tiền lương trả theo giờ.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時間給 じかんきゅう
tiền lương giờ.
セント
cạnh khóe
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay
ドル
búp bê