時間給
じかんきゅう「THÌ GIAN CẤP」
☆ Danh từ
Tiền lương giờ.

時間給 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時間給
時給 じきゅう
tiền lương trả theo giờ.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時間 じかん
giờ đồng hồ
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
CPU時間 CPUじかん
thời gian chạy bộ xử lý trung ương
時間目 じかんめ
giai đoạn
24時間 にじゅうよじかん
24 giờ, 24 tiếng