恋着
れんちゃく「LUYẾN TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Yêu say đắm; tình yêu đắm đuối

Từ đồng nghĩa của 恋着
noun
Bảng chia động từ của 恋着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 恋着する/れんちゃくする |
Quá khứ (た) | 恋着した |
Phủ định (未然) | 恋着しない |
Lịch sự (丁寧) | 恋着します |
te (て) | 恋着して |
Khả năng (可能) | 恋着できる |
Thụ động (受身) | 恋着される |
Sai khiến (使役) | 恋着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 恋着すられる |
Điều kiện (条件) | 恋着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 恋着しろ |
Ý chí (意向) | 恋着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 恋着するな |
恋着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恋着
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
恋 こい
tình yêu
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định