恐れ入る
おそれいる「KHỦNG NHẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Biết ơn, cảm ơn (đối với lòng tốt của đối phương)
Xin lỗi (khi làm phiền, thất lễ đối với đối phương)

Bảng chia động từ của 恐れ入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 恐れ入る/おそれいるる |
Quá khứ (た) | 恐れ入った |
Phủ định (未然) | 恐れ入らない |
Lịch sự (丁寧) | 恐れ入ります |
te (て) | 恐れ入って |
Khả năng (可能) | 恐れ入れる |
Thụ động (受身) | 恐れ入られる |
Sai khiến (使役) | 恐れ入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 恐れ入られる |
Điều kiện (条件) | 恐れ入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 恐れ入れ |
Ý chí (意向) | 恐れ入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 恐れ入るな |