Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中間期 ちゅうかんき
kỳ trung gian
期間 きかん
kì; thời kì
中期 ちゅうき
thời kỳ giữa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間中 あいだじゅう まなか
trải qua, trong lúc, trong thời gian
中間 ちゅうげん ちゅうかん
trung gian; giữa
期間工 きかんこう
nhân viên hợp đồng