Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恵山道立自然公園
自然公園 しぜんこうえん
công viên tự nhiên
国立公園 こくりつこうえん
vườn quốc gia
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
自自公連立 じじこうれんりつ
liên minh giữa Đảng Dân chủ Tự do, Đảng Tự do và Đảng Công minh
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
公園 こうえん
công viên
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公然 こうぜん
công khai, không giấu diếm