Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悔し涙 ぽろり
悔し涙 くやしなみだ
giọt nước mắt cay đắng, giọt nước mắt đau đớn
悔やし涙 くやしなみだ
giọt nước mắt cay đắng, giọt nước mắt đau đớn
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
crying, tears dripping, water dripping, grain-like object falling
ぽろぽろ ポロポロ
chảy thành dòng lớn.
chảy thành dòng lớn.
ポロポロ ぽろぽろ
Nứt nẻ, trầy lỡ ra. ( túi da bị tróc da ).
in a drenched manner, moistly