Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 患者後送
患者搬送 かんじゃはんそー
vận chuyển bệnh nhân
後患 こうかん
future trouble
患者 かんじゃ
bệnh nhân, người bệnh; người ốm
後送 こうそう
sự gửi (đưa) về hậu phương; sự gửi sau, sự gửi theo sau
医療的患者移送 いりょーてきかんじゃいそー
chuyển bệnh nhân
後者 こうしゃ
cái sau; cái nhắc đến sau
患者コンプライアンス かんじゃコンプライアンス
sự hài lòng của bệnh nhân
患者衣 かんじゃころも
áo bệnh nhân