悦に入る
えつにいる「DUYỆT NHẬP」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Hài lòng; hả hê; tự thỏa mãn
こっそりいやらしいものを
見
て
悦
に
入
る
Liếc trộm những thứ bẩn thỉu một cách thích thú (hả hê)
一人悦
に
入
る
Tự hài lòng với mình .

Từ đồng nghĩa của 悦に入る
verb
Bảng chia động từ của 悦に入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悦に入る/えつにいるる |
Quá khứ (た) | 悦に入った |
Phủ định (未然) | 悦に入らない |
Lịch sự (丁寧) | 悦に入ります |
te (て) | 悦に入って |
Khả năng (可能) | 悦に入れる |
Thụ động (受身) | 悦に入られる |
Sai khiến (使役) | 悦に入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悦に入られる |
Điều kiện (条件) | 悦に入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 悦に入れ |
Ý chí (意向) | 悦に入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 悦に入るな |