Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悩み多き者よ
悩み なやみ
bệnh tật
悩み事 なやみごと
việc lo âu, phiền muộn
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多者間 たしゃかん
giữa nhiều bên; đa bên; nhiều phía
きみよう きみよう
kỳ diệu
悩みの種 なやみのたね
Nguyên nhân của sự lo lắng; nguyên nhân của sự phiền muộn.
恋の悩み こいのなやみ
thất tình; tương tư; sự đau khổ vì tình yêu.