業績悪化
ぎょうせきあっか「NGHIỆP TÍCH ÁC HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Kết quả kinh doanh xấu đi

Bảng chia động từ của 業績悪化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 業績悪化する/ぎょうせきあっかする |
Quá khứ (た) | 業績悪化した |
Phủ định (未然) | 業績悪化しない |
Lịch sự (丁寧) | 業績悪化します |
te (て) | 業績悪化して |
Khả năng (可能) | 業績悪化できる |
Thụ động (受身) | 業績悪化される |
Sai khiến (使役) | 業績悪化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 業績悪化すられる |
Điều kiện (条件) | 業績悪化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 業績悪化しろ |
Ý chí (意向) | 業績悪化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 業績悪化するな |
業績悪化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 業績悪化
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
業績 ぎょうせき
thành tích
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
好業績 こうぎょうせき
thành tích kinh doanh tốt
悪業 あくごう あくぎょう
Nghiệp chướng xấu.
悪化 あっか
sự trở nên xấu đi; tình trạng tồi đi
研究業績 けんきゅうぎょうせき
thành tựu nghiên cứu
業績不振 ぎょうせきふしん
suy thoái kinh tế