Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悪性関節リウマチ
関節リウマチ かんせつリウマチ かんせつリューマチ
viêm khớp dạng thấp
リウマチ性関節炎 リウマチせいかんえつえん
thoái vị địa đệm
慢性関節リウマチ まんせいかんせつリウマチ まんせいかんせつリューマチ
viêm khớp dạng thấp mãn tính
リウマチ性疾患 リウマチせいしっかん
bệnh thấp khớp
関節 かんせつ
khớp xương; khớp
性悪 しょうわる せいあく
tính chất xấu
悪性 あくせい あくしょう
ác tính
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.