Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悪戸 (弘前市)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
江戸前 えどまえ
Kiểu Tokyo.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định