Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悪来
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
出来が悪い できがわるい
(having) bad marks or results (e.g. in school)
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
来 らい
sự tới, đến
悪 わる あく
sự xấu; không tốt.
悪衣悪食 あくいあくしょく
sự thiếu ăn thiếu mặc, sự mặc quần áo nhếch nhác và ăn uống kham khổ
悪因悪果 あくいんあっか
ác nhân ác quả, ác lai ác báo, gieo nhân nào thì gặp quả ấy