Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪果
あっか あくはて
kết quả xấu
悪因悪果 あくいんあっか
ác nhân ác quả, ác lai ác báo, gieo nhân nào thì gặp quả ấy
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
悪 わる あく
sự xấu; không tốt.
果 か
enlightenment (as the fruits of one's Buddhist practice)
悪衣悪食 あくいあくしょく
sự thiếu ăn thiếu mặc, sự mặc quần áo nhếch nhác và ăn uống kham khổ
無花果果 いちじくか
fig, syconium
「ÁC QUẢ」
Đăng nhập để xem giải thích