悪習
あくしゅう「ÁC TẬP」
☆ Danh từ
Thói quen xấu
喫煙
の
悪習
Thói quen xấu hút thuốc

Từ đồng nghĩa của 悪習
noun
Từ trái nghĩa của 悪習
悪習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪習
悪習慣 あくしゅうかん
Thói quen xấu
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
習習 しゅうしゅう
làn gió nhẹ nhàng
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
悪 わる あく
sự xấu; không tốt.
悪衣悪食 あくいあくしょく
sự thiếu ăn thiếu mặc, sự mặc quần áo nhếch nhác và ăn uống kham khổ
悪因悪果 あくいんあっか
ác nhân ác quả, ác lai ác báo, gieo nhân nào thì gặp quả ấy
朝習 あさがく
việc học vào buổi sáng