Các từ liên quan tới 悪魔ちゃん命名騒動
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
悪魔 あくま
ác ma; ma quỷ
どんちゃん騒ぎ どんちゃんさわぎ
dịp hội hè đình đám; cuộc đi chơi sôi nổi vui vẻ.
騒動 そうどう
sự náo động
悪騒ぎ わるさわぎ
sự làm náo động quá mức (gây khó chịu cho người khác); sự quấy rầy quá mức
小悪魔 こあくま
lừa đảo, ma quỷ
悪魔派 あくまは
Satanic school
命名 めいめい
mệnh danh.