Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 情けねえ
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
情け なさけ
lòng trắc ẩn; sự cảm thông
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
này; này này
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
深情け ふかなさけ
mối thâm tình; tình yêu sâu sắc
お情け おなさけ
sự thương xót, sự thương cảm
情けが仇 なさけがあだ
Tha thứ làm cho người phạm tội, làm ơn mắc oán