情報処理技術者試験
じょうほうしょりぎじゅつしゃしけん
☆ Danh từ
Kỳ thi FE; kỳ thi kỹ sư công nghệ thông tin cơ bản
彼
は
情報処理技術者試験
に
合格
するために
毎日勉強
しています。
Anh ấy học tập mỗi ngày để đỗ kỳ thi FE.

情報処理技術者試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情報処理技術者試験
情報処理技術者 じょうほうしょりぎじゅつしゃ
kĩ sư xử lý thông tin
情報技術 じょうほうぎじゅつ
kỹ thuật thông tin
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
情報処理 じょうほうしょり
xử lý dữ liệu
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử