Kết quả tra cứu 情報処理技術者試験
Các từ liên quan tới 情報処理技術者試験
情報処理技術者試験
じょうほうしょりぎじゅつしゃしけん
☆ Danh từ
◆ Kỳ thi FE; kỳ thi kỹ sư công nghệ thông tin cơ bản
彼
は
情報処理技術者試験
に
合格
するために
毎日勉強
しています。
Anh ấy học tập mỗi ngày để đỗ kỳ thi FE.

Đăng nhập để xem giải thích