Các từ liên quan tới 情報処理技術者試験の変遷
情報処理技術者試験 じょうほうしょりぎじゅつしゃしけん
kỳ thi FE; kỳ thi kỹ sư công nghệ thông tin cơ bản
情報処理技術者 じょうほうしょりぎじゅつしゃ
kĩ sư xử lý thông tin
情報技術 じょうほうぎじゅつ
kỹ thuật thông tin
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
情報処理 じょうほうしょり
xử lý dữ liệu
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.