Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 情報処理技術遺産
情報処理技術者 じょうほうしょりぎじゅつしゃ
kĩ sư xử lý thông tin
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
情報技術 じょうほうぎじゅつ
kỹ thuật thông tin
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
情報処理技術者試験 じょうほうしょりぎじゅつしゃしけん
kỳ thi FE; kỳ thi kỹ sư công nghệ thông tin cơ bản
情報処理 じょうほうしょり
xử lý dữ liệu
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử