Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 情報科教育学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
情報科学 じょうほうかがく
công nghệ thông tin
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
歯科情報学 しかじょうほうがく
tin học nha khoa