情調
じょうちょう「TÌNH ĐIỀU」
☆ Danh từ
Tâm trạng; tình cảm

情調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情調
異国情調 いこくじょうちょう
chủ nghĩa ngoại lai
苦情調査官 くじょうちょうさかん
nhân viên kiểm tra (những việc làm của cơ quan nhà nước vi phạm đến quyền lợi của cá nhân)
実情調査委員会 じつじょうちょうさいいんかい
ủy ban tìm hiểu thực tế
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
発情同調 はつじょうどうちょう
đồng bộ động dục
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.