Các từ liên quan tới 意味論 (論理学)
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
意味論 いみろん
ngữ nghĩa học
データ意味論 データいみろん
lý thuyết ý nghĩa dữ liệu
論理学 ろんりがく
luân lý học.
意味の関係理論 いみのかんけいりろん
lý thuyết có quan hệ (của) ý nghĩa
状況意味論 じょうきょういみろん
ngữ nghĩa học tình trạng
一般意味論 いっぱんいみろん
ngữ nghĩa học chung
理論哲学 りろんてつがく
triết học lí luận