意気が揚がる
いきがあがる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
To be in high spirits

Bảng chia động từ của 意気が揚がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 意気が揚がる/いきがあがるる |
Quá khứ (た) | 意気が揚がった |
Phủ định (未然) | 意気が揚がらない |
Lịch sự (丁寧) | 意気が揚がります |
te (て) | 意気が揚がって |
Khả năng (可能) | 意気が揚がれる |
Thụ động (受身) | 意気が揚がられる |
Sai khiến (使役) | 意気が揚がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 意気が揚がられる |
Điều kiện (条件) | 意気が揚がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 意気が揚がれ |
Ý chí (意向) | 意気が揚がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 意気が揚がるな |
意気が揚がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意気が揚がる
意気揚揚 いきようよう
dương dương tự đắc; phấn chấn; hoan hỉ; phấn khởi; hồ hởi; hãnh diễn; đắc thắng; tự hào
意気が揚がっている いきがあがっている
để trong rượu cao
意気揚々 いきようよう
đắc thắng, vẻ ngoài rất kiêu hãnh và tự hào
揚がる あがる
bay trên cao
得意がる とくいがる
để được thổi phồng lên với lòng tự hào
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
気がそがれる きがそがれる
nản lòng, chán nản
気がとがめる きがとがめる
cảm thấy áy náy; cảm thấy có lỗi