Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意気揚々
いきようよう
đắc thắng, vẻ ngoài rất kiêu hãnh và tự hào
意気揚揚 いきようよう
dương dương tự đắc; phấn chấn; hoan hỉ; phấn khởi; hồ hởi; hãnh diễn; đắc thắng; tự hào
意気が揚がる いきがあがる
to be in high spirits
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意気 いき
tinh thần, khí khái; trái tim; tính khí
戦意高揚 せんいこうよう
việc nâng cao tinh thần chiến đấu
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
「Ý KHÍ DƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích