揚がる
あがる「DƯƠNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Bay trên cao
凧
(たこ)が
揚
がっている
Diều bay trong gió .

Bảng chia động từ của 揚がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 揚がる/あがるる |
Quá khứ (た) | 揚がった |
Phủ định (未然) | 揚がらない |
Lịch sự (丁寧) | 揚がります |
te (て) | 揚がって |
Khả năng (可能) | 揚がれる |
Thụ động (受身) | 揚がられる |
Sai khiến (使役) | 揚がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 揚がられる |
Điều kiện (条件) | 揚がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 揚がれ |
Ý chí (意向) | 揚がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 揚がるな |
揚がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 揚がる
意気が揚がる いきがあがる
tinh thần phấn chấn; cảm thấy hào hứng
揚揚 ようよう
sự xếp đặt
揚げる あげる
dỡ (hàng)
掲揚する けいよう
giương cờ; treo cờ lên; treo
浮揚する ふよう
Nổi (trong không khí).
高揚する こうよう こうようする
đề cao.
意気揚揚 いきようよう
dương dương tự đắc; phấn chấn; hoan hỉ; phấn khởi; hồ hởi; hãnh diễn; đắc thắng; tự hào
意気が揚がっている いきがあがっている
để trong rượu cao