Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意見版
いけんばん
bản nhận xét.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
意見 いけん
kiến
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
強意見 こわいけん
sự khuyên can, sự can gián
意見書 いけんしょ
Bản kiến nghị
同意見 どういけん
cùng quan điểm đó
「Ý KIẾN BẢN」
Đăng nhập để xem giải thích