見変える
みかえる「KIẾN BIẾN」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Để từ bỏ một thứ cho (kẻ) khác

Bảng chia động từ của 見変える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見変える/みかえるる |
Quá khứ (た) | 見変えた |
Phủ định (未然) | 見変えない |
Lịch sự (丁寧) | 見変えます |
te (て) | 見変えて |
Khả năng (可能) | 見変えられる |
Thụ động (受身) | 見変えられる |
Sai khiến (使役) | 見変えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見変えられる |
Điều kiện (条件) | 見変えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見変えいろ |
Ý chí (意向) | 見変えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見変えるな |
見変える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見変える
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
意見を変える いけんをかえる
chuyển dạ.
変える かえる
đổi.
見える みえる まみえる
đến
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見え見え みえみえ
rõ ràng
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.