Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
意見 いけん
kiến
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
見事 みごと
đẹp; đẹp đẽ; quyến rũ;
封印見本 ふういんみほん
mẫu niêm phong.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
軍事封鎖 ぐんじふうさ
sự phong tỏa quân đội