Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愚公山を移す
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
愚痴をこぼす ぐちをこぼす
rên rỉ,phàn nàn, than vãn
風邪を移す かぜをうつす
Lây nhiễm cảm lạnh cho ai đó
山を越す やまをこす
vượt qua ngọn núi; vượt qua khó khăn, khắc phục khó khăn
山をなす やまをなす
to pile up, to form into a (huge) pile
場所を移す ばしょをうつす
bứng.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).