Các từ liên quan tới 愛することを学ぶのに
có lẽ; có thể.
khác, không giống, không đồng ý, không tán thành, bất đồng
tiến lên, thẳng tiến
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
行を共にする こうをともにする
đi du lịch với ai, đi cùng ai trong một chuyến đi
選を異にする せんをことにする
khác loại
頭をにぶる あたまをにぶる
quẩn trí.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.