Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形だけする かたちだけする
làm lấy lệ; làm cho có; chỉ có tính hình thức
でっかくする でっかくする
Làm to lớn
できるだけ働く できるだけはたらく
hết sức làm việc.
良かったら よかったら
nếu bạn thích
放ったらかす ほったらかす ほうったらかす
cho qua một bên, để qua một bên
愛でる めでる
yêu; say mê
爛らかす ただらかす
gây ra nguyên nhân để bị viêm
放ったらかしにする ほったらかしにする
bỏ mặc ai đó