Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
春情 しゅんじょう
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
愛情 あいじょう
tình ái
情愛 じょうあい
ảnh hưởng; tình yêu
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱愛 ねつあい
tình yêu cuồng nhiệt; tình yêu nồng cháy
熱情 ねつじょう
Lòng hăng say; nhiệt tình