Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛の水中花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
水中花 すいちゅうか
hoa giả nở trong nước (khi cho vào trong nước sẽ hút nước và nở ra hình hoa)
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.