Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛は地球を救う
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
急を救う きゅうをすくう
giúp đỡ một người thoát khỏi bí bách, khó khăn đường cùng
全地球 ぜんちきゅう
toàn cầu
地球サミット ちきゅうサミット
Hội nghị Thượng đỉnh Trái Đất
地球化 ちきゅうか
terraforming
地球局 ちきゅうきょく
trạm mặt đất