Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛をつづる詩
詩を作る しをつくる
làm thơ
詩歌を綴る しかをつづる
để biên soạn nghệ thuật thơ
lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê; sức quyến rũ, viết vần, đánh vần; viết theo chính tả, có nghĩa; báo hiệu, đánh vần ngược, hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai, xuyên tạc ý nghĩa, giải thích rõ ràng, đợt, phiên, thời gian ngắn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thời gian nghỉ ngắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) thay phiên, nghỉ một lát
詩作をする しさくをする
làm thơ.
頬づえをつく ほおづえをつく
chống cằm (khi suy nghĩ, khi mơ màng...)
権利をゆづる けんりをゆづる
sang tên.
手続きをとる てつづきをとる
làm thủ tục.
手続きをする てつづきをする
làm giấy.